Có 2 kết quả:

慷慨輸將 kāng kǎi shū jiāng ㄎㄤ ㄎㄞˇ ㄕㄨ ㄐㄧㄤ慷慨输将 kāng kǎi shū jiāng ㄎㄤ ㄎㄞˇ ㄕㄨ ㄐㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to donate generously (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to donate generously (idiom)

Bình luận 0